🔍 Search: TUYẾN PHÒNG VỆ
🌟 TUYẾN PHÒNG VỆ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
제일선
(第一線)
Danh từ
-
1
일을 실제로 행하는 데에서 맨 앞장.
1 HÀNG ĐẦU TIÊN: Phía trước hết của việc gì đó đang được diễn ra trên thực tế. -
2
적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
2 HÀNG TIỀN VỆ, TUYẾN PHÒNG VỆ: Vùng ở phía trước hết, nơi giáp mặt với quân địch trong chiến tranh hay trong các trận đấu.
-
1
일을 실제로 행하는 데에서 맨 앞장.